ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ readable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng readable


readable /'ri:dəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay, đọc được (sách)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
readable handwriting → chữ viết dễ đọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…