ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ readdress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng readdress


readdress /'ri:ə'dres/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…