EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
realizable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
realizable
realizable /'riəlaizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thực hiện được
có thể hiểu được, có thể nhận thức được
← Xem thêm từ realizability
Xem thêm từ realization →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ea
li
r
re
Real
real
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…