ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ realizability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng realizability


realizability

Phát âm


Ý nghĩa

  tính thực hiện được
  recursive r. tính thực hiện được đệ quy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…