EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
realizability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
realizability
realizability
Phát âm
Ý nghĩa
tính thực hiện được
recursive r. tính thực hiện được đệ quy
← Xem thêm từ reality
Xem thêm từ realizable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
ea
it
li
lit
r
re
Real
real
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…