ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reaps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reaps


reap /ri:p/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  gặt (lúa...)
  thu về, thu hoạch, hưởng
to reap laurels → công thành danh toại, thắng trận
to reap profit → thu lợi; hưởng lợi
sow the wind and reap the whirlwind
  (xem) sow
to reap where one has not sown
  không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
we reap as we sow
  gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…