EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rear-view mirror
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rear-view mirror
rear-view mirror /'riəvju:'mirə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô)
← Xem thêm từ rear-roasted
Xem thêm từ reared →
Từ vựng liên quan
ea
ear
mi
mirror
or
r
re
rear
vie
view
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…