EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rearer
rearer /'riərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chăn nuôi, người trồng trọt
máy ấp trứng
con ngựa có thói hay chồm dựng lên
← Xem thêm từ reared
Xem thêm từ rearers →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
er
r
re
rear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…