ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rearer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rearer


rearer /'riərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chăn nuôi, người trồng trọt
  máy ấp trứng
  con ngựa có thói hay chồm dựng lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…