ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recede

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recede


recede /ri'si:d/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lùi lại, lùi xa dần
to recede a few paces → lùi lại một vài bước
  rút xuống (thuỷ triều...)
the tide recedes → thuỷ triều rút xuống
  (quân sự) rút đi, rút lui
  hớt ra sáu (trán)
  rút lui (ý kiến)
to recede from an opinion → rút lui ý kiến
  sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)
to recede into the background
  lùi về phía sau
  lui vào hậu trường
  (nghĩa bóng) lu mờ đi

Các câu ví dụ:

1. Every month, we only dig when the waters recede the deepest," said Can, who has nearly 10-year experience of clam digging.

Nghĩa của câu:

Hàng tháng, chúng tôi chỉ đào khi nước rút sâu nhất ”, ông Cần, người có kinh nghiệm gần 10 năm bắt ngao cho biết.


Xem tất cả câu ví dụ về recede /ri'si:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…