EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
receivable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
receivable
receivable /ri'si:vəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể nhận được; đáng nhận
báo thu
bills receivable
→ những giấy báo thu
← Xem thêm từ receipts
Xem thêm từ receive →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ce
ec
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…