ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ receivable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng receivable


receivable /ri'si:vəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nhận được; đáng nhận
  báo thu
bills receivable → những giấy báo thu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…