ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ receiver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng receiver


receiver /ri'si:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhận, người lĩnh
  (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)
  người chứa chấp đồ trộm cắp
  (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa
  (rađiô) máy thu
  ống nghe (máy điện thoại)
to lift the receiver → nhấc ống nghe lên

@receiver
  (điều khiển học) máy thu
  ideal r. (điều khiển học) máy thu lý tưởng
  selective r. máy thu lựa chọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…