EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
receptors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
receptors
receptor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cơ quan nhận cảm, thụ quan
← Xem thêm từ receptor
Xem thêm từ receptrix →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ec
ep
or
pt
pto
r
re
rec
receptor
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…