EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recidivous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recidivous
recidivous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phạm tội lại; có xu hướng gây tội nặng
← Xem thêm từ recidivists
Xem thêm từ recipe →
Từ vựng liên quan
ci
cid
div
ec
id
ou
r
re
rec
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…