ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recidivous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recidivous


recidivous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  phạm tội lại; có xu hướng gây tội nặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…