ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reck


reck /rek/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý
to reck but little of something → ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)
to reck not of danger → không ngại nguy hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…