ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recognisance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recognisance


recognisance

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <pháp> sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)
  tiền bảo chứng (cho việc cam kết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…