ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recognised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recognised


recognised

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
  được tín nhiệm (trong kinh doanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…