EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recognised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recognised
recognised
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
được tín nhiệm (trong kinh doanh)
← Xem thêm từ recognise
Xem thêm từ recognises →
Từ vựng liên quan
co
cog
cognise
ec
is
ni
r
re
rec
recognise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…