EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recognizance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recognizance
recognizance /ri'kɔgnizəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)
to enter into recognizances
→ cam kết trước toà
tiền bảo chứng (cho việc cam kết)
← Xem thêm từ recognizably
Xem thêm từ recognize →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
co
cog
cognizance
ec
ni
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…