ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recognizance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recognizance


recognizance /ri'kɔgnizəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)
to enter into recognizances → cam kết trước toà
  tiền bảo chứng (cho việc cam kết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…