ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reconciles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reconciles


reconcile /'rekənsail/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận
to reconcile one person to (with) another → giải hoà hai người với nhau
to reconcile two enemies → giảng hoà hai kẻ địch
to become reconciled → hoà thuận lại với nhau
  điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí
to reconcile differences → điều hoà những ý kiến bất đồng
to reconcile one's principles with one's actions → làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động
  đành cam chịu
to reconcile oneself to one's lot → cam chịu với số phận
to be reconciled to something → đành cam chịu cái gì
  (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…