ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reconnoitre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reconnoitre


reconnoitre /,rekə'nɔitə/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình...)
to reconnoitre the ground → thăm dò trận địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…