EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recuse
recuse
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ
← Xem thêm từ recusations
Xem thêm từ recut →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
r
re
rec
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…