EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redact
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redact
redact /ri'dækt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn)
← Xem thêm từ red wine
Xem thêm từ redaction →
Từ vựng liên quan
ac
act
da
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…