EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redbait
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redbait
redbait /'redbeit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truy nã những người tiến bộ, truy nã những người cách mạng, truy nã những người cộng sản
← Xem thêm từ redargue
Xem thêm từ redbaiting →
Từ vựng liên quan
ai
ait
ba
bait
it
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…