ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reefers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reefers


reefer /'ri:fə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) người cuốn buồm
  áo vét gài chéo ((cũng) reefing jacket)
  mối thắt móc ((cũng) reef knot)
  (từ lóng) chuẩn bị hải quân
  ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…