EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reefing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reefing
reefing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm
trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ)
← Xem thêm từ reefers
Xem thêm từ reefs →
Từ vựng liên quan
fin
in
r
re
ree
reef
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…