EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reelingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reelingly
reelingly /'ri:liɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
quay cuồng
lảo đảo, loạng choạng
← Xem thêm từ reeling
Xem thêm từ reels →
Từ vựng liên quan
eel
el
in
li
ling
r
re
ree
reel
reeling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…