ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reelingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reelingly


reelingly /'ri:liɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  quay cuồng
  lảo đảo, loạng choạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…