ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reeve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reeve


reeve /ri:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) thị trưởng; quận trưởng
  chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca na đa)

ngoại động từ

rove, reeved
  luồn, xỏ (dây...)
to reeve a rope → luồn dây (qua ròng rọc...)
  (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua
  (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…