ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reflex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reflex


reflex

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
  tiếng dội lại
  <lý> sự phản xạ
  <sinh><y> phản xạ
  sự phản ánh
* tính từ
  nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)
  phản chiếu (ánh sáng)
  phản ứng, tác động trở lại
  phản xạ

  phản xạ; tạo ảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…