ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refluence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refluence


refluence /'refluəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chảy ngược, sự chảy lùi
  sự rút xuống (thuỷ triều)
  sự chảy về tim (máu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…