EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refolding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refolding
refold
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
gấp lại lần nữa
← Xem thêm từ refolded
Xem thêm từ refolds →
Từ vựng liên quan
din
ding
fold
folding
in
old
r
re
ref
refold
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…