EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refoot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refoot
refoot /'ri:'fut/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thay phần bàn chân (của bít tất)
← Xem thêm từ refoliation
Xem thêm từ reforest →
Từ vựng liên quan
foot
ot
r
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…