EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refusion
refusion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nấu chảy lại, sự luyện lại
← Xem thêm từ refusing
Xem thêm từ refutable →
Từ vựng liên quan
fusion
ion
on
r
re
ref
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…