ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regal


regal /'ri:gəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa
regal power → vương quyền
to live in regal splendour → sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…