EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regains
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regains
regain /ri'gein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại
to regain consciousness
→ tỉnh lại
trở lại (nơi nào)
to regain one's home
→ trở lại gia đình
← Xem thêm từ regaining
Xem thêm từ regal →
Từ vựng liên quan
ai
ega
gain
gains
in
ins
r
re
regain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…