ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regaining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regaining


regain /ri'gein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại
to regain consciousness → tỉnh lại
  trở lại (nơi nào)
to regain one's home → trở lại gia đình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…