ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regalia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regalia


regalia /ri'geiljə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những biểu chương của nhà vua
  những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…