ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regencies


regency /'ri:dʤənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức nhiếp chính
  thời kỳ nhiếp chính
  chế độ nhiếp chính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…