EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
registrars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
registrars
registrar /,redʤis'trɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)
hộ tịch viên
← Xem thêm từ registrar
Xem thêm từ registrarship →
Từ vựng liên quan
egis
gi
gist
is
r
ra
re
registrar
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…