EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regulus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regulus
regulus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều reguli
antimon kim loại; kim loại chưa luyện
(hình học) nửa quađric
← Xem thêm từ reguli
Xem thêm từ regurgitant →
Từ vựng liên quan
LUS
r
re
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…