ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regulus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regulus


regulus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều reguli
  antimon kim loại; kim loại chưa luyện

  (hình học) nửa quađric

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…