EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
regurgitant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
regurgitant
regurgitant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nôn mửa
chảy ngược
← Xem thêm từ regulus
Xem thêm từ regurgitate →
Từ vựng liên quan
an
ant
gi
it
ita
nt
r
re
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…