EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reinsert
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reinsert
reinsert
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lại đưa, lại gài, lại lồng vào
← Xem thêm từ reins
Xem thêm từ reinsman →
Từ vựng liên quan
er
in
ins
insert
r
re
rei
rein
reins
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…