EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reiter
reiter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) XVI)
← Xem thêm từ reissuing
Xem thêm từ reiterate →
Từ vựng liên quan
er
it
r
re
rei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…