ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reissuing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reissuing


reissue /'ri:'isju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tái bản, sự phát hành lại

ngoại động từ


  tái bản, phát hành lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…