EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reissues
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reissues
reissue /'ri:'isju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tái bản, sự phát hành lại
ngoại động từ
tái bản, phát hành lại
← Xem thêm từ reissued
Xem thêm từ reissuing →
Từ vựng liên quan
is
issue
issues
r
re
rei
reis
reissue
ss
sue
sues
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…