ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rejoiced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rejoiced


rejoice /ri'dʤɔis/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ
we are rejoiced to see him here → chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
the boy's success rejoiced his mother's heart → sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ

nội động từ


  vui mừng, hoan
  (+ in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì)
to rejoice in something → rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)
  vui chơi; liên hoan, ăn mừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…