ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rejoin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rejoin


rejoin /ri'dʤɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đáp lại, trả lời lại, cãi lại
  (pháp lý) kháng biện
  quay lại, trở lại (đội ngũ...)
to rejoin the colours → (quân sự) trở lại quân ng

Các câu ví dụ:

1. rejoin the trade pact?  It would not simply be a case of reopening the original TPP deal, given the remaining 11 changed it and Trump has said he would seek a better deal.


Xem tất cả câu ví dụ về rejoin /ri'dʤɔin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…