ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rejoinder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rejoinder


rejoinder /ri'dʤɔində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại
  (pháp lý) lời kháng biện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…