EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rejoinders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rejoinders
rejoinder /ri'dʤɔində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại
(pháp lý) lời kháng biện
← Xem thêm từ rejoinder
Xem thêm từ rejoined →
Từ vựng liên quan
er
in
jo
join
joinder
r
re
rejoin
rejoinder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…