ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rejoined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rejoined


rejoin /ri'dʤɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đáp lại, trả lời lại, cãi lại
  (pháp lý) kháng biện
  quay lại, trở lại (đội ngũ...)
to rejoin the colours → (quân sự) trở lại quân ng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…