ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rejoining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rejoining


rejoin /ri'dʤɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đáp lại, trả lời lại, cãi lại
  (pháp lý) kháng biện
  quay lại, trở lại (đội ngũ...)
to rejoin the colours → (quân sự) trở lại quân ng

Các câu ví dụ:

1. There is "no appetite" among the Trans-Pacific Partnership signatories for major renegotiations to accommodate the US, Australia said Sunday after President Donald Trump indicated he was considering rejoining the pact.


Xem tất cả câu ví dụ về rejoin /ri'dʤɔin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…