ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relapse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relapse


relapse /ri'læps/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
  sự phạm lại
  (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì)

nội động từ


  trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
to relapse into prverty → lại rơi vào tình trạng nghèo khổ
the room relapses into silence → căn phòng trở lại yên tĩnh
  phạm lại
to relapse into crime → phạm lại tội ác
  (y học) phải lại (bệnh gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…