ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reliably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reliably


reliably

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…